--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi tù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi tù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi tù
Your browser does not support the audio element.
+
Go to prison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi tù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi tù"
:
áo tế
áo tơi
ảo thị
ai đời
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
đi tù
:
Go to prison
+
department of energy intelligence
:
cục tình báo năng lượng
+
hểnh
:
(Hểnh mũi) Hold up one's head, bridleĐược nhiều người khen, hễnh mũi lênTo bridle at the flowhễnh mũi lênTo bridle at the flow of praises coming down on one
+
đầu ruồi
:
Bead (of a rife-sight)
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap